Bảng mạch in là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Bảng mạch in (PCB) là nền tảng vật lý dùng để kết nối và cố định các linh kiện điện tử thông qua các lớp dẫn điện được khắc trên tấm nền cách điện. Đây là thành phần cốt lõi trong hầu hết thiết bị điện tử hiện đại, giúp truyền tín hiệu và điện năng một cách chính xác, ổn định và dễ sản xuất hàng loạt.

Khái niệm bảng mạch in (PCB)

Bảng mạch in (Printed Circuit Board - PCB) là nền tảng vật lý dùng để kết nối và hỗ trợ các linh kiện điện tử thông qua các đường dẫn dẫn điện được khắc lên một tấm nền cách điện. Các đường dẫn này, gọi là “trace”, thường làm từ đồng và được sắp xếp trên một hoặc nhiều lớp của bảng. PCB là một phát minh mang tính cách mạng, giúp giảm thiểu dây nối lộn xộn, tăng độ tin cậy và tối ưu hóa quy trình sản xuất thiết bị điện tử.

Bảng mạch in không chỉ là kết cấu cơ học giữ linh kiện tại chỗ, mà còn là hệ thống mạng lưới truyền tín hiệu, dòng điện và xung điều khiển. Khi kết hợp với công nghệ gắn linh kiện bề mặt (SMT), PCB giúp tối ưu hóa không gian, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu năng mạch điện. Nhờ đặc tính ổn định, dễ thiết kế và dễ tái sản xuất, PCB hiện diện trong hầu hết thiết bị điện tử hiện đại như máy tính, điện thoại, thiết bị y tế và hệ thống công nghiệp.

Bảng sau minh họa vai trò của PCB trong hệ thống điện tử:

Thành phầnChức năngVí dụ
PCBNền tảng vật lý và mạch kết nốiMainboard máy tính
Linh kiệnThực hiện chức năng điện tửIC, điện trở, tụ, cuộn cảm
Vỏ thiết bịBảo vệ và cố định PCBVỏ điện thoại, máy đo

Lịch sử phát triển của bảng mạch in

Ý tưởng về mạch in xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, nhưng mãi đến năm 1936, kỹ sư Paul Eisler tại Áo mới chế tạo thành công bảng mạch in đầu tiên trong một thiết bị radio. Trong Thế chiến II, công nghệ này được ứng dụng giới hạn trong quân sự, nhưng sau chiến tranh, PCB dần được thương mại hóa khi ngành công nghiệp điện tử phát triển mạnh mẽ.

Vào những năm 1950–1970, PCB chủ yếu là loại một lớp, sử dụng dây nối hoặc jumper để hoàn thiện mạch. Đến cuối thế kỷ 20, sự phát triển của công nghệ bán dẫn và CAD đã cho phép thiết kế và sản xuất các bảng mạch hai lớp, đa lớp với độ chính xác cao. Bước sang thế kỷ 21, PCB không chỉ giới hạn trong vật liệu FR4 mà còn phát triển các dòng bảng dẻo, siêu mỏng, và tích hợp cảm biến.

Quá trình phát triển này phản ánh xu hướng thu nhỏ hóa, tối ưu hóa hiệu năng và tăng tính cơ động cho thiết bị điện tử. Thông tin chi tiết về PCB dẻo có thể tham khảo tại Nature - Flexible Electronics.

Cấu tạo cơ bản của bảng mạch in

Một bảng mạch in tiêu chuẩn gồm 4 lớp chính: lớp chất nền (substrate), lớp dẫn điện (copper layer), lớp phủ chống hàn (solder mask) và lớp ký hiệu (silkscreen). Trong đó, chất nền đóng vai trò là xương sống cơ học của PCB, thường làm từ FR4 – một loại sợi thủy tinh có đặc tính cách điện và chịu nhiệt tốt.

Lớp đồng là thành phần dẫn điện chính, thường có độ dày từ 1oz/ft² (khoảng 35μm). Lớp này được khắc để tạo thành các đường dẫn mạch nối giữa các linh kiện. Lớp solder mask phủ lên bề mặt đồng để ngăn chập điện khi hàn, đồng thời tăng độ bền PCB. Cuối cùng, lớp silkscreen in lên các ký hiệu định vị linh kiện, mã số, và hướng lắp đặt.

Dưới đây là bảng tổng hợp thành phần và chức năng cơ bản của PCB:

LớpVật liệuChức năng
SubstrateFR4, polyimideKết cấu và cách điện
Copper layerĐồng nguyên chấtTạo mạch dẫn điện
Solder maskEpoxy màu xanh, đỏ, đenBảo vệ mạch, chống oxy hóa
SilkscreenMực trắng chịu nhiệtHiển thị ký hiệu linh kiện

Phân loại bảng mạch in

PCB có thể được phân loại dựa trên số lớp, tính linh hoạt hoặc kết cấu vật lý. Về số lớp, có các loại phổ biến gồm: PCB một lớp (single-sided), hai lớp (double-sided) và đa lớp (multi-layer). PCB một lớp chỉ có một mặt đồng, phù hợp cho các thiết kế đơn giản như đèn LED, bộ nguồn cơ bản. PCB hai lớp có mặt đồng ở cả hai mặt và thường sử dụng qua lỗ khoan (vias) để kết nối hai mặt.

PCB đa lớp có từ ba lớp trở lên, sử dụng công nghệ ép nhiều lớp cách điện và dẫn điện xen kẽ. Chúng phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ phức tạp và mật độ cao như bo mạch chủ, router, thiết bị quân sự. Ngoài ra, còn có các loại PCB đặc biệt như PCB mềm (flexible) và PCB cứng mềm (rigid-flex), sử dụng trong đồng hồ thông minh, cảm biến y tế, hoặc thiết bị uốn cong được.

Danh mục dưới đây tóm tắt các loại PCB theo tiêu chí ứng dụng:

  • Single-sided PCB: mạch đơn giản, giá rẻ, ít lớp, dễ sản xuất
  • Double-sided PCB: phổ biến, linh hoạt trong bố trí linh kiện
  • Multi-layer PCB: hiệu suất cao, giảm độ nhiễu, tăng mật độ
  • Flexible PCB: uốn dẻo, dùng trong thiết bị y tế, wearable
  • Rigid-flex PCB: kết hợp độ cứng và độ dẻo, tối ưu không gian

Quy trình sản xuất bảng mạch in

Quy trình sản xuất PCB hiện đại bao gồm nhiều công đoạn phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Tất cả bắt đầu từ bước thiết kế sơ đồ mạch điện (schematic) bằng phần mềm chuyên dụng như Altium Designer, Eagle hoặc KiCad. Sau đó là giai đoạn layout, nơi kỹ sư xác định vị trí các linh kiện và vết mạch trên các lớp PCB.

Từ dữ liệu thiết kế (Gerber files), nhà máy tiến hành sản xuất theo các bước:

  1. Chuẩn bị tấm nền: sử dụng tấm FR4 phủ sẵn đồng.
  2. In ảnh mạch: lớp ảnh được in bằng tia UV lên mặt đồng đã phủ lớp cảm quang (photoresist).
  3. Ăn mòn đồng: loại bỏ phần đồng thừa để lộ ra các trace theo thiết kế.
  4. Khoan lỗ và mạ đồng: các lỗ được khoan tự động và mạ để dẫn điện giữa các lớp.
  5. Phủ solder mask: chống chập điện và bảo vệ trace đồng.
  6. In silkscreen: in ký hiệu và đánh dấu linh kiện.
  7. Kiểm tra điện và kiểm tra quang học tự động (AOI): đảm bảo không có lỗi mạch.

Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại Altium - PCB Manufacturing Process.

Nguyên lý truyền dẫn và tính toán trên PCB

Trong các mạch tốc độ cao, vết mạch không chỉ đơn giản là dây dẫn mà trở thành một đường truyền tín hiệu với trở kháng đặc trưng, độ trễ, và có thể gây nhiễu lẫn nhau nếu không được thiết kế hợp lý. Những yếu tố như chiều rộng trace, khoảng cách giữa các lớp, hằng số điện môi và độ dày đồng ảnh hưởng đến trở kháng truyền và độ toàn vẹn tín hiệu (signal integrity).

Trở kháng đặc trưng của một microstrip (trace chạy trên bề mặt) có thể ước tính bằng công thức sau:

Z0=87εr+1.41ln(5.98h0.8w+t)Z_0 = \frac{87}{\sqrt{\varepsilon_r + 1.41}} \ln\left( \frac{5.98h}{0.8w + t} \right)

Trong đó: Z0 Z_0 : trở kháng (ohm), εr \varepsilon_r : hằng số điện môi của lớp nền, h h : khoảng cách từ trace đến lớp nền, w w : chiều rộng trace, t t : độ dày trace.

Đối với các tín hiệu như USB, HDMI, PCIe, các kỹ sư cần giữ trở kháng tại 50Ω hoặc 90Ω vi sai. Ngoài ra, còn phải xử lý nhiễu xuyên âm (crosstalk), sóng đứng (reflection) và bức xạ điện từ (EMI). Vì thế, phân tích điện từ trường và mô phỏng truyền tín hiệu bằng phần mềm như HyperLynx, Ansys HFSS là bước bắt buộc trong thiết kế PCB hiện đại.

Đóng gói linh kiện và gắn lên PCB

Sau khi PCB được sản xuất, bước tiếp theo là gắn các linh kiện điện tử lên bảng mạch. Hai kỹ thuật chính được sử dụng: gắn xuyên lỗ (Through-Hole Technology - THT) và gắn bề mặt (Surface Mount Technology - SMT).

THT dùng các linh kiện có chân dài, xuyên qua lỗ khoan trên PCB và được hàn từ mặt còn lại. Kỹ thuật này phù hợp với mạch công suất lớn hoặc thiết bị cần độ bền cơ học cao. Ngược lại, SMT sử dụng các linh kiện không có chân hoặc chân ngắn, được đặt trực tiếp lên bề mặt PCB và hàn bằng máy hàn sóng hoặc reflow oven.

So sánh hai công nghệ được tóm tắt như sau:

Tiêu chíTHTSMT
Kích thướcLớn hơnNhỏ gọn, phù hợp mạch mật độ cao
Chi phí sản xuấtCao hơnThấp hơn, tự động hóa tốt hơn
Độ bền cơ họcCaoTrung bình
Ứng dụngCông nghiệp nặng, nguồnĐiện tử tiêu dùng, thiết bị nhỏ

Ứng dụng thực tế của bảng mạch in

PCB hiện diện trong hầu hết lĩnh vực đời sống và công nghiệp. Trong điện tử tiêu dùng, PCB là bộ não của các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, tivi, máy ảnh. Trong công nghiệp, PCB tích hợp trong các hệ thống điều khiển tự động, robot, cảm biến, thiết bị đo lường.

Trong ngành y tế, PCB được dùng trong máy đo ECG, máy MRI, thiết bị xét nghiệm tự động. Trong ô tô, các hệ thống như ECU, ABS, camera lùi, radar hỗ trợ đỗ xe đều dựa vào các PCB chuyên dụng với khả năng chịu nhiệt và rung động cao. Trong hàng không và quốc phòng, PCB yêu cầu tính ổn định cực cao và thường sử dụng các loại vật liệu đặc biệt để chịu điều kiện khắc nghiệt.

Các lĩnh vực ứng dụng chính của PCB có thể liệt kê như sau:

  • Thiết bị tiêu dùng: smartphone, laptop, smartwatch
  • Y tế: cảm biến sinh học, thiết bị chẩn đoán
  • Ô tô: radar, cảm biến, hệ thống điều khiển
  • Công nghiệp: PLC, cảm biến, thiết bị đo tự động
  • Quốc phòng: định vị, điều khiển tên lửa, radar

Xu hướng phát triển và đổi mới công nghệ PCB

Cùng với sự phát triển của công nghệ, PCB cũng tiến hóa không ngừng để đáp ứng yêu cầu về tốc độ, mật độ và độ tin cậy. Một trong những xu hướng nổi bật là công nghệ HDI (High Density Interconnect), cho phép tăng mật độ trace và số lớp trên một diện tích nhỏ.

PCB tích hợp (embedded PCB) là công nghệ nhúng trực tiếp vi mạch vào lớp giữa của bảng, giúp rút ngắn đường truyền, tăng hiệu năng và giảm độ nhiễu. In PCB bằng công nghệ 3D và in mực dẫn điện đang mở ra khả năng sản xuất mạch điện linh hoạt, uốn cong, hoặc in trực tiếp lên vật thể.

Các vật liệu mới như Rogers, Teflon, hoặc polyimide có hằng số điện môi ổn định và tổn hao thấp, rất phù hợp cho mạch RF, vi sóng và 5G. Tham khảo thêm tại ScienceDirect - Emerging PCB Materials.

Thách thức trong thiết kế và sản xuất PCB

Dù đã có nhiều bước tiến, thiết kế và sản xuất PCB vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Về mặt kỹ thuật, bài toán tối ưu bố trí linh kiện, kiểm soát trở kháng, giảm EMI và đảm bảo tương thích điện từ (EMC) luôn là vấn đề cốt lõi, đặc biệt với mạch tốc độ cao.

Về sản xuất, kiểm tra lỗi mạch trong các PCB đa lớp, định tuyến vi sai phức tạp và độ sai số của khoan/mạ là các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối. Ngoài ra, yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, rung động cũng làm giảm tuổi thọ PCB nếu không có thiết kế bảo vệ phù hợp.

Để khắc phục, nhiều công ty đang tích hợp AI và học máy vào phần mềm EDA (Electronic Design Automation), cho phép tự động phát hiện lỗi, dự báo nhiễu và tối ưu hóa layout ngay trong giai đoạn thiết kế.

Tài liệu tham khảo

  1. Johnson, H., & Graham, M. (2003). High-Speed Digital Design: A Handbook of Black Magic. Prentice Hall.
  2. Analog Devices. PCB Design Guidelines.
  3. Nature. (2020). Flexible electronics based on PCB technology.
  4. ScienceDirect. (2016). Emerging materials for next-generation PCBs.
  5. Altium. PCB Manufacturing Process.
  6. IEEE Xplore. Signal Integrity in High-Speed PCB Design.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bảng mạch in:

Tính Toán Phương Trình Trạng Thái Bằng Các Máy Tính Nhanh Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 21 Số 6 - Trang 1087-1092 - 1953
Đề xuất một phương pháp tổng quát, phù hợp với các máy tính nhanh, để nghiên cứu các thuộc tính như phương trình trạng thái cho các chất được tạo thành từ các phân tử tương tác với nhau. Phương pháp này bao gồm việc tích phân Monte Carlo đã được điều chỉnh trên không gian cấu hình. Kết quả cho hệ thống hình cầu cứng hai chiều đã được thu thập trên máy tính MANIAC của Los Alamos và được trì...... hiện toàn bộ
Học máy: Xu hướng, góc nhìn, và triển vọng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 349 Số 6245 - Trang 255-260 - 2015
Học máy (Machine learning) nghiên cứu vấn đề làm thế nào để xây dựng các hệ thống máy tính tự động cải thiện qua kinh nghiệm. Đây là một trong những lĩnh vực kỹ thuật phát triển nhanh chóng hiện nay, nằm tại giao điểm của khoa học máy tính và thống kê, và là cốt lõi của trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu. Tiến bộ gần đây trong học máy được thúc đẩy bởi sự phát triển của các thuật toán và...... hiện toàn bộ
#Học máy #trí tuệ nhân tạo #khoa học dữ liệu #thuật toán #dữ liệu trực tuyến #tính toán chi phí thấp #ra quyết định dựa trên bằng chứng #chăm sóc sức khỏe #sản xuất #giáo dục #mô hình tài chính #cảnh sát #tiếp thị.
BAY 43-9006 Thể hiện hoạt động chống khối u bằng đường uống rộng rãi và nhắm vào con đường RAF/MEK/ERK và các protein kinase tyrosine thụ thể liên quan đến sự tiến triển khối u và sự tạo mạch Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 19 - Trang 7099-7109 - 2004
Tóm tắt Đường dẫn tín hiệu RAS/RAF là một trung gian quan trọng trong sự phát triển tế bào khối u và sự hình thành mạch. BAY 43-9006, một hợp chất ure hai vòng mới, là một chất ức chế mạnh Raf-1, một thành viên của đường dẫn tín hiệu RAF/MEK/ERK. Các đặc tính bổ sung cho thấy BAY 43-9006 ức chế cả hoạt động BRAF kiểu hoang dã và đột biến V599E trong ...... hiện toàn bộ
Tín hiệu Notch tăng cường hình thành xương do BMP9 gây ra bằng cách thúc đẩy quá trình kết hợp sinh xương và sinh mạch ở tế bào gốc trung mô (MSCs) Dịch bởi AI
Cellular Physiology and Biochemistry - Tập 41 Số 5 - Trang 1905-1923 - 2017
Nền tảng/Mục tiêu: Tế bào gốc trung mô (MSCs) là những tổ tiên đa tiềm năng có khả năng phân hóa thành nhiều dòng tế bào, bao gồm cả xương. Việc hình thành xương thành công yêu cầu sự kết hợp của sinh xương và sinh mạch từ MSCs. Tại đây, chúng tôi nghiên cứu liệu việc kích hoạt đồng thời tín hiệu BMP9 và Notch có mang lại sự kết hợp sinh xương - sinh mạch hiệu quả ở MSCs hay không. Phương ...... hiện toàn bộ
Bằng chứng cho thấy một phần phản ứng giãn mạch của khí quản chuột lang đối với kích thích điện trường được trung gian hóa bởi nitric oxide Dịch bởi AI
British Journal of Pharmacology - Tập 102 Số 1 - Trang 91-94 - 1991
Các chất ức chế tổng hợp nitric oxide (NO) NG‐monomethyl l‐arginine (l‐NMMA) và l‐nitroarginine methyl ester (l‐NAME) đã làm giảm sự giãn mạch của cơ trơn khí quản chuột lang do kích thích dây thần kinh không adrenergic và không cho...... hiện toàn bộ
Công Trình Nghiên Cứu Ban Đầu Về Đặc Trưng Của Sản Xuất Bổ Sung (In 3D) Sử Dụng Phân Tích Hình Ảnh Bằng Phần Mềm Dịch bởi AI
Machines - Tập 3 Số 2 - Trang 55-71
Một thách thức hiện tại trong sản xuất bổ sung (thường được gọi là in 3D) là phát hiện các khuyết tật. Việc phát hiện khuyết tật (hoặc không có khuyết tật) trong sản xuất công nghiệp tùy chỉnh có thể là yếu tố quan trọng về an toàn và giảm hoặc loại bỏ nhu cầu kiểm tra các vật thể đã in. Trong in ấn tiêu dùng và nguyên mẫu, việc phát hiện khuyết tật sớm có thể giúp máy in thực hiện các biệ...... hiện toàn bộ
Ngưỡng tưới máu cơ tim định lượng theo vùng, theo động mạch bằng PET liên quan đến giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và tử vong sau tái thông mạch trong bệnh động mạch vành ổn định Dịch bởi AI
Journal of Nuclear Medicine - Tập 60 Số 3 - Trang 410-417 - 2019
Vì các thử nghiệm tái thông mạch vành ngẫu nhiên ở bệnh nhân bệnh động mạch vành (CAD) ổn định không cho thấy giảm tỷ lệ nhồi máu cơ tim (MI) hay tử vong, nên ngưỡng độ nặng của tưới máu cơ tim định lượng đã được phân tích để liên quan đến nguy cơ giảm tử vong, MI hoặc đột quỵ sau tái thông mạch trong vòng 90 ngày sau PET. Phương pháp: Trong một đoàn nghiên cứu có triển vọng lâu dài gồm bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
#bệnh động mạch vành ổn định #nhồi máu cơ tim #tử vong #tái thông mạch vành #PET #tưới máu cơ tim định lượng #nguy cơ tim mạch bất lợi
Lợi ích của chụp cộng hưởng positron bằng fluorodeoxyglucose trong các bệnh lý ác tính của động mạch phổi giả lập thuyên tắc phổi Dịch bởi AI
ANZ Journal of Surgery - Tập 83 Số 5 - Trang 342-347 - 2013
Tóm tắtĐặt vấn đềVai trò của 18F‐fluorodeoxyglucose chụp cộng hưởng positron/computed tomography (18FFDG PET... hiện toàn bộ
Bản đồ tiềm năng nước ngầm sử dụng quyết định đa tiêu chí, thống kê nhị biến và thuật toán học máy: bằng chứng từ cao nguyên Chota Nagpur, Ấn Độ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2022
Tóm tắtTăng cường tiêu thụ nguồn nước do sự gia tăng dân số nhanh chóng chắc chắn đã làm giảm trữ lượng nước ngầm dưới lòng đất, dẫn đến một số thách thức cho con người trong thời gian gần đây. Để quản lý tốt nguồn tài nguyên quan trọng này, việc khám phá khu vực tiềm năng nước ngầm (GWPZ) đã trở nên cần thiết. Chúng tôi đã áp dụng Quy trình Phân tích Hierarchy (AH...... hiện toàn bộ
Đánh giá so sánh giữa các bề mặt ghép titanium điều trị bằng laser, được gia công và được phun cát/ăn mòn: phân tích mô học in vivo trên cừu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Mục đích Mục tiêu của phân tích in vivo hiện tại là đánh giá quá trình tích hợp xương của các implant titanium với ba loại bề mặt khác nhau (gia công, phun cát và ăn mòn, và điều trị bằng laser) sau 15 và 30 ngày thời gian hồi phục. Nguyên liệu và phương pháp ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 260   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10